chằm chặp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chằm chặp+
- như chằm chằm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chằm chặp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chằm chặp":
chằm chặp chầm chập chậm chạp chem chép chèm chẹp chiêm chiếp chơm chớp - Những từ có chứa "chằm chặp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 512